Có 2 kết quả:

拳击台 quán jī tái ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧ ㄊㄞˊ拳擊臺 quán jī tái ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

boxing ring

Từ điển Trung-Anh

boxing ring